Liệu các biện pháp quản lý mới thông qua việc sử dụng máng ăn tự động cho nái có thể giúp giảm tỷ lệ heo con chết lưu không?

20-oct-2025
X
XLinkedinWhatsAppTelegramTelegram
Một trang trại chăn nuôi 5.000 nái thương phẩm.

Giới thiệu

Trước đây, tôi đã trình bày tổng quan về một thử nghiệm nghiên cứu được thực hiện với sự hợp tác của Gestal (JYGA Technologies, Inc.) và Standard Nutrition Company (Obermier, 2021). Mục tiêu chính của nghiên cứu mùa hè năm 2020 là xác định liệu việc cho heo nái ăn vào ban đêm có ảnh hưởng đến thời điểm bắt đầu sinh và tỷ lệ thai chết lưu hay không. Kết quả của chúng tôi cho thấy heo nái được cho ăn lúc 2 giờ sáng bắt đầu đẻ sớm hơn trong ngày (12:04 trưa so với 12:54 trưa) và giảm tỷ lệ thai lưu hơn (8,40% so với 9,74%) so với heo nái được cho ăn theo cách “truyền thống” lúc 7 giờ sáng.

Cần có thêm nghiên cứu về cơ chế sinh lý đằng sau sự khác biệt này và thử nghiệm với các khung giờ khác nhau để đưa ra kết luận thuyết phục hơn. Sau khi hoàn thành phần chính của nghiên cứu, chúng tôi đã tận dụng thời gian còn lại tại trang trại để tìm hiểu thêm các phương pháp khác nhằm giảm tỷ lệ thai lưu thông qua việc sử dụng máng ăn trong giai đoạn nuôi con Gestal Solo.

Trong ngành chăn nuôi heo, chúng ta đã hiểu biết tương đối rõ về nguyên nhân gây ra heo con chết lưu, với hầu hết các trường hợp đều liên quan đến quá trình đẻ. Quá trình đẻ kéo dài tạo ra môi trường căng thẳng cho heo con khi chuyển từ môi trường trong tử cung sang môi trường bên ngoài. Sự “căng thẳng” này dẫn đến việc giảm oxy cung cấp cho heo con do các cơn co tử cung, dẫn đến heo con bị giảm sức sống hoặc thậm chí tử vong (thai lưu). Thông tin chi tiết hơn về thai lưu và lý do ngành chăn nuôi heo cần nỗ lực giảm thiểu tình trạng này có thể được tìm thấy tài liệu: Máng ăn tự động mở ra hướng tiếp cận mới trong quản lý nhằm cải thiện tỷ lệ thai lưu. Ở góc độ tổng quan, nghiên cứu thí điểm được thực hiện trong những tuần cuối cùng của mùa hè tập trung vào nguyên nhân tại sao một số heo nái lại có thời gian sinh kéo dài.

Các yếu tố như heo con quá to, nhiệt độ chuồng cao, và tuổi heo nái thường được xem là “nguyên nhân” dẫn đến tỷ lệ thai chết lưu cao. Tuy nhiên, đây đều là những yếu tố mà không hệ thống cho ăn tự động nào có thể kiểm soát được. Peter Theil đã nghiên cứu sâu hơn về các nguyên nhân liên quan đến quá trình sinh kéo dài và chỉ ra rằng “thiếu năng lượng” và “kiệt sức” ở heo nái là yếu tố then chốt (Sorensen, 2017). Giống như các loài đơn dạ dày khác, heo hấp thụ tinh bột từ ruột dưới dạng glucose – đây là nguồn cung cấp năng lượng cho cơ thể. Quá trình chuyển hóa này diễn ra trong vòng 4-6 giờ sau khi ăn.

Trong nghiên cứu của Theil, kết luận cho thấy khoảng thời gian giữa bữa ăn cuối cùng và lúc bắt đầu đẻ càng dài thì thời gian đẻ càng kéo dài dẫn đến tỷ lệ thai lưu cao hơn. Tại các trại heo thương mại ở Mỹ, heo nái cuối thai kỳ thường chỉ được cho ăn một lần mỗi ngày (~7 giờ sáng) hoặc hai lần (~7 giờ sáng và ~3 giờ chiều). Điều này có nghĩa là nếu một con nái bắt đầu đẻ lúc 6 giờ sáng hôm sau, thì sẽ có khoảng cách 23 giờ hoặc 15 giờ từ bữa ăn cuối cùng đến lúc bắt đầu chuyển dạ.

Nghiên cứu cho thấy, những heo nái có khoảng thời gian trên 18 giờ giữa bữa ăn cuối và thời điểm đẻ có tỷ lệ heo con chết lưu cao hơn nhiều so với những con có khoảng cách dưới 6 giờ (10% so với <4%). Sự chênh lệch này nhiều khả năng là do nái thiếu năng lượng, khiến quá trình đẻ trở nên căng thẳng hơn cho cả heo nái và heo con. Nghiên cứu khuyến nghị rằng heo nái có năng suất cao nên được cho ăn ít nhất ba lần mỗi ngày trước khi sinh để cung cấp nguồn năng lượng liên tục. Tuy nhiên, điều này chỉ khả thi khi trang trại có sẵn hệ thống cho ăn tự động.

VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP

Các nhà nghiên cứu trước đây đã khảo sát số lần cho ăn khác nhau trong ngày trước khi heo nái đẻ, nhưng đến nay vẫn chưa có sự đồng thuận rõ ràng về số lần cho ăn hoặc thời điểm cho ăn “lý tưởng” đối với heo nái mang thai giai đoạn cuối thai kỳ (Gourley et al., 2020; Feyera et al., 2018; Vanderhaeghe et al., 2013; Oliviero et al., 2010). Do đó, mục tiêu của nghiên cứu này là ghi nhận bất kỳ sự khác biệt nào giữa các heo nái được cho ăn 1 lần, 2 lần hoặc 6 lần mỗi ngày trước khi đẻ. Thử nghiệm này được thực hiện tại một trại chăn nuôi 5.000 nái theo mô hình từ nái đến cai sữa ở vùng đông bắc bang Nebraska, Hoa Kỳ, thuộc sở hữu và quản lý của Standard Nutrition Company. Vào khoảng ngày thứ 113 của thai kỳ, tất cả heo nái được chuyển đến khu đẻ (gồm 18 phòng, mỗi phòng có 56 chuồng đẻ). Khi vào khu đẻ, heo nái được phân chia theo phòng và lứa đẻ, sau đó được phân ngẫu nhiên vào một trong ba chế độ ăn trước khi đẻ như sau:

Bảng 1: Các chế độ cho ăn

Chế độ cho ăn                  Giai đoạn cho ăn                    Tỷ lệ cho ăn mỗi ngày (5 lb)
  Bắt đầu Kết thúc  
1 lần 6:00 AM 9:00 AM 100%
2 lần 6:00 AM 9:00 AM 50%
3:00 PM 6:00 PM 50%
6 lần 6:00 AM 8:30 AM 20%
9:00 AM 11:30 AM 20%
12:00 PM 2:30 PM 15%
3:00 PM 5:30 PM 15%
6:00 PM 8:30 PM 15%
9:00 PM 11:30 PM 15%

Lượng thức ăn và thời điểm cho ăn được tự động hóa thông qua việc sử dụng máng ăn tự động Gestal Solo cho giai đoạn nuôi con (của công ty JYGA Technologies, Inc.). Quy trình tiêu chuẩn của trại được áp dụng cho việc kích đẻ, hỗ trợ đẻ và theo dõi hiệu quả sinh sản. Số liệu của tất cả các nái được kích đẻ đã được xóa trước khi phân tích dữ liệu.

KẾT QUẢ

Sau khi chỉnh sửa và lọc dữ liệu, có 327 heo nái F1 thuộc ba dòng di truyền nổi tiếng được đưa vào phân tích. Số lượng heo nái giữa các chế độ cho ăn được phân bố đều, với thời gian mang thai và số ngày theo dõi cũng tương đương nhau (Bảng 1).

Bảng 2: Tóm tắt Thống kê 1

  Cho ăn 1 lần/ngày (Single) Độ lệch chuẩn (SE) Cho ăn 2 lần/ngày (Double) Độ lệch chuẩn (SE) Cho ăn 6 lần/ngày (Six) Độ lệch chuẩn (SE)
Số heo nái tham gia (OBS.) 111 - 104 - 112 -
Số lứa 2 4.43 0.19 4.02 0.21 4.28 0.19
Thời gian mang thai 115.90 0.13 116.00 0.14 116.06 0.12
Số ngày thử nghiệm 3 3.63 0.21 3.81 0.21 3.77 0.19
Tổng số con sinh ra 16.47 0.33 15.42 0.43 16.66 0.35
Tỷ lệ thai lưu (%) 13.82 1.38 11.93 1.62 11.51 1.23

1. Đã loại bỏ những heo nái bị kích đẻ, không áp dụng chế độ ăn, hoặc có tỷ lệ chết sơ sinh 100%.
2. Số lứa được phân bổ từ lứa 1 đến lứa 8.
3. Số ngày heo nái được áp dụng chế độ ăn trước khi sinh (trong chuồng đẻ).

Không có gì ngạc nhiên khi có một số sai khác về số lứa đẻ và tổng số heo con sinh ra giữa các chế độ cho ăn. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận rằng số lượng số con sinh ra càng nhiều thì tỷ lệ heo con chết lưu cũng có xu hướng cao hơn. Số lứa đẻ cũng có mối tương quan thuận chiều với tỷ lệ thai chết lưu, tuy nhiên, tác động này không tuyến tính và không rõ ràng như tổng số con sinh ra. Để giải thích cho những khác biệt này, chúng được sử dụng như các biến đồng biến trong phân tích hồi quy để xem liệu chúng có ảnh hưởng đến các giá trị trung bình mà chúng tôi thu được hay không. Thật không may, do số lượng quan sát trong mỗi nhóm chế độ ăn chưa đủ, không tìm thấy mối liên hệ hồi quy có ý nghĩa thống kê nào (Bảng 2).

Bảng 3: Hồi quy tuyến tính

  Cho ăn 1 lần/ngày Độ lệch chuẩn Cho ăn 2 lần/ngày Độ lệch chuẩn Cho ăn 6 lần/ngày Độ lệch chuẩn
Hồi quy của chế độ ăn với tỷ lệ thai lưu +1.12 0.19 -0.37 0.18 -0.36 0.18

1. Hồi quy được định nghĩa là tỷ lệ thai lưu thay đổi (tăng/giảm) so với trung bình số heo sinh ra.
2. Đồng biến: lứa đẻ, tổng số heo sinh ra (total number born)
3. Độ lệch chuẩn (SE) hiển thị dưới dạng %

Dựa trên các phát hiện này cũng như từ các nghiên cứu khác, có thể đề xuất rằng việc cho heo nái ăn một lần mỗi ngày so với hai hoặc nhiều lần một ngày có thể dẫn đến thời gian đẻ kéo dài và do đó làm tăng tỷ lệ thai lưu. Tuy nhiên, chúng tôi không thể đưa ra kết luận rõ ràng do thiếu ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu thử nghiệm này – điều đã được dự đoán trước do thời gian nghiên cứu ngắn.

THẢO LUẬN
Nếu có thêm nhiều dữ liệu quan sát hơn, tôi tin rằng dữ liệu sẽ thể hiện được sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các chế độ cho ăn. Tuy nhiên, rất khó xác định tác động của tần suất cho ăn theo tuyến tính hay dạng parabol vì nghiên cứu này không bao gồm các chế độ cho ăn 3, 4 hoặc 5 lần/ngày. Vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn trong lĩnh vực này, và nhiều nhà nghiên cứu trên thế giới đang rất quan tâm đến thời điểm và tần suất cho ăn ở heo nái giai đoạn cuối thai kỳ.

Ngoài khả năng giảm tỷ lệ thai lưu khi cho heo nái ăn nhiều lần mỗi ngày, người chăn nuôi có thể nhận thấy nhiều lợi ích thiết thực khác khi sử dụng máng ăn tự động. Cụ thể, máng ăn Gestal Solo sẽ bắt đầu mỗi lần cho ăn bằng cách thả một lượng thức ăn nhỏ để kích thích, khiến heo nái đứng dậy (heo sẽ nhanh chóng học được rằng thức ăn đã được thả xuống và sẽ đứng dậy để ăn). Điều này rất quan trọng vì nó tạo thêm động lực để heo uống nước, đổi tư thế nằm (giảm lở loét vai), và cuối cùng giữ cho cơ thể chúng luôn “vận động”. Vì các lần cho ăn diễn ra đúng giờ mỗi ngày, việc kiểm tra sức khỏe cũng đơn giản và hiệu quả hơn – có thể thực hiện vào đầu mỗi lần cho ăn vì phần lớn heo sẽ đứng dậy vào thời điểm đó. Ngoài ra, các báo cáo hàng ngày có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của nhà chăn nuôi (ví dụ: xác định những heo nái tiêu thụ dưới 60% lượng thức ăn trong 3 ngày gần nhất) và được in ra hàng ngày tại văn phòng. Quản lý trại hoặc nhân viên phòng đẻ thường là người kiểm tra những con “có biểu hiện bất thường”, giúp nhân viên có thêm thời gian để tập trung vào các công việc khác (ví dụ: chăm sóc và xử lý heo con ngày đầu sau khi sinh).

Chắc chắn vẫn còn nhiều lợi ích khác mà tôi chưa đề cập hoặc có thể chưa được phát hiện, nhưng hy vọng rằng tôi đã làm rõ rằng những thay đổi trong quản lý tưởng chừng không truyền thống này – được hỗ trợ bởi máng ăn Gestal Solo – có tác động lớn hơn nhiều so với chỉ là cải thiện dinh dưỡng. Bằng bất cứ cách nào, ngày càng rõ ràng rằng việc áp dụng các công nghệ như máng ăn điện tử chính là chìa khóa giúp ngành chăn nuôi heo phát triển bền vững, cả về năng suất lẫn phúc lợi động vật. Việc tích hợp các công nghệ này vào trang trại chỉ là bước khởi đầu – học cách khai thác tối đa hiệu quả của chúng mới thực sự thú vị.

Về tác giả: Dalton Obermier, MS.

Tôi sinh ra và lớn lên tại miền trung Nebraska trong một trang trại đa ngành nghề, nơi gia đình tôi nuôi và bán bò, heo trong suốt thời gian tôi tham gia các chương trình 4H và FFA. Tôi luôn gắn bó sâu sắc với ngành chăn nuôi nên việc theo đuổi ngành khoa học động vật là một quyết định rất tự nhiên. Tôi theo học Đại học Nebraska và tốt nghiệp Cử nhân ngành Khoa học Động vật vào năm 2018. Sau đó, tôi chuyển đến tận nửa vòng nước Mỹ để học chuyên ngành Di truyền học heo tại Đại học Bang North Carolina và nhận bằng Thạc sĩ vào năm 2020. Hiện tại, tôi đang là nghiên cứu sinh Tiến sĩ tại Đại học Nebraska, chuyên ngành di truyền học định lượng dưới sự hướng dẫn của Tiến sĩ Benny Mote. Heo luôn là trọng tâm trong sự nghiệp của tôi, và tôi hy vọng một ngày nào đó có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đến ngành chăn nuôi đã mang lại cho tôi rất nhiều điều.

Tài liệu tham khảo

Feyera, T., T.F. Pedersen, U. Krogh, L. Foldager, and P.K. Theil. 2018. Impact of sow energy status during farrowing on farrowing kinetics, frequency of stillborn piglets, and farrowing assistance. J. Anim. Sci. 96:2320-2331.

Gourley, K.M., Swanson, A.J., Royall, R.Q., DeRouchey, J.M., Tokach, M.D., Dritz, S.S., Goodband, R.D., Hastad, C.W., and Woodworth, J.C. 2020. Effects of timing and size of meals prior to farrowing on sow and litter performance. Trans. Anim/ Sci., 4(2):724-736.

Oliviero, C., M. Heinonem, A. Valros, and O. Peltoniemi. 2010. Environmental and sow-related factors affecting the duration of farrowing. Anim. Repod. Sci. 119:85-91.

Sorensen, L.S. More frequent daily sow feedings reduces the number of stillborn piglets. Aarhus University. DCA – Danish Centre for Food and Agriculture, November 9th, 2017.

Vanderhaeghe, C., J. Dequlf, A. de Kruif, and D. Maes. 2013. Non-infectious factors associated with stillbirth in pigs: a review. Anim. Reprod. Sci. 139:76-88.

 

X
XLinkedinWhatsAppTelegramTelegram
me gustacomentaMis favoritos

Contacto:

Contacta con nosotros a través del siguiente formulario.

Jyga Technologies Inc está presente en las siguientes categorías

No estás suscrito a la lista La web en 3 minutos

Un resumen semanal de las novedades de 3tres3 México

Accede y apúntate a la lista