Từ điển Heo

Tỉ lệ thay đàn

Tỷ lệ nái nhập vào trại trong một thời kỳ nhất định so với lượng nái tồn kho trung bình trong cùng thời kỳ.

English Replacement rate Español (España) Tasa de reposiciónEspañol (Latam) Tasa de reposiciónEspañol (Argentina) Tasa de reposiciónEspañol (México) Tasa de reposición
Bạn chưa đăng ký danh sách này 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách