Từ điển Heo

Tình trạng cơ thể

Nó đề cập tới điều kiện thể chất của con vật, nói cách khác, là gầy, béo hay bình thường. Nó được biểu thị bằng điểm số từ 1 (gầy hơn) tới 5 (béo hơn).

  • Đánh giá chủ quan: quan sát và sờ nắn nái ở gốc đuôi, xương hông, xương sườn và cho điểm từ 1 đến 5.
  • Đánh giá khách quan: Sử dụng siêu âm, đo lượng mỡ lưng ở xương sườn cuối cùng.
English Body conditionEspañol (España) Condición CorporalEspañol (Latam) Condición CorporalEspañol (Argentina) Condición CorporalEspañol (México) Condición Corporal
Bạn chưa đăng ký danh sách này 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách