Từ điển Heo

Tuyến mồ hôi

Chúng cho phép giảm thân nhiệt bằng cách thoát mồ hôi và bay hơi qua da. Heo không có tuyến mồ hôi nên không tiết mồ hôi được mà phải điều hòa thân nhiệt bằng các biện pháp khác.

English Sweat glandsEspañol (España) Glándulas sudoríparasEspañol (Latam) Glándulas sudoríparasEspañol (Argentina) Glándulas sudoríparasEspañol (México) Glándulas sudoríparas
Bạn chưa đăng ký danh sách này 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách