Từ điển Heo

Sự thụ tinh

Đó là quá trình trong đó tinh trùng xâm nhập vào bên trong trứng của con cái, tào tiền đề để bắt đầu sự phát triển của phôi. Sự thụ tinh xảy ra ở một nơi gần vòi trứng, nơi mà tinh trùng và trứng phải gặp nhau trong một khoảng thời gian nhất định.

English FertilizationEspañol (España) FecundaciónEspañol (Latam) FecundaciónEspañol (Argentina) FecundaciónEspañol (México) Fecundación
Bạn chưa đăng ký danh sách này 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách