Từ điển Heo

Sự sảy thai.

Đẻ non những bào thai đã chết hoặc không có khả năng sống trước ngày thứ 111 sau khi phối giống (nếu sảy ra muộn hơn thì được coi là đẻ non).

English AbortionEspañol (España) AbortoEspañol (Latam) AbortoEspañol (Argentina) AbortoEspañol (México) Aborto
Bạn chưa đăng ký danh sách này 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách