Từ điển Heo

Silo

Là bồn chứa thức ăn hỗn hợp (cám) được đưa đến trang trại. Chúng thường khá lớn, có sức chứa từ 6.000 đến hơn 20.000 kg.

English SiloEspañol (España) SiloEspañol (Latam) SiloEspañol (Argentina) SiloEspañol (México) Silo