Từ điển Heo

Hầu

Đây là khu vực xuất hiện ngay sau miệng, nơi thức ăn được chuyển hướng đến hệ thống tiêu hóa (thực quản) và không khí đến hệ thống hô hấp (thanh quản). Hầu cũng kết nối với khoang mũi.

Ngoài tham gia vào quá trình thở, nuốt, yết hầu tham gia vào quá trình phát âm và nghe.

English PharynxEspañol (España) FaringeEspañol (Latam) FaringeEspañol (Argentina) FaringeEspañol (México) Faringe
Bạn chưa đăng ký danh sách này 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách