Cai sữa là giai đoạn then chốt và gây stress mạnh đối với heo con, gắn liền với những thay đổi lớn về mặt xã hội, dinh dưỡng và môi trường. Những thay đổi này có thể kích hoạt phản ứng stress cấp tính, làm rối loạn trạng thái cân bằng nội môi và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của con vật. Đặc biệt, stress cai sữa làm tăng hành vi cạnh tranh và nồng độ cortisol, từ đó ức chế sự tăng sinh của tế bào lympho, hoạt động của tế bào giết tự nhiên (NK) và khả năng hóa ứng động của bạch cầu trung tính. Hiểu rõ các cơ chế miễn dịch của heo con trong giai đoạn này là điều thiết yếu để cải thiện phúc lợi và ngăn ngừa bệnh nhiễm trùng.

Tác động của stress lên chức năng miễn dịch, sức khỏe và năng suất. Z. Pejsak, 2023, pig333.com.

Cũng cần lưu ý rằng dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch. Sự tương tác giữa các thành phần dinh dưỡng khác nhau, kết hợp với các yếu tố khác như môi trường, tình trạng sức khỏe và di truyền, có ảnh hưởng lớn đến việc điều hòa phản ứng miễn dịch.
Vai trò của hệ miễn dịch trong các bệnh do virus
Mối quan hệ giữa virus và vật chủ là yếu tố quyết định trong quá trình phát triển của một bệnh nhiễm virus. Một loại virus có thể gây bệnh nặng hoặc thậm chí không biểu hiện triệu chứng, tùy thuộc vào phản ứng miễn dịch của vật chủ.
Virus gây bệnh khi chúng vượt qua được hàng rào phòng vệ tự nhiên của cơ thể và né tránh hệ miễn dịch. Điều này có thể dẫn đến phá hủy tế bào, gây viêm và kích hoạt các phản ứng miễn dịch mà trong một số trường hợp lại làm tổn hại chính cơ thể. Mặc dù phản ứng miễn dịch là phương tiện tốt nhất để kiểm soát sự lây lan của virus, nhưng nó cũng có thể góp phần vào quá trình sinh bệnh.
Cơ chế tế bào trong miễn dịch của heo con
Hệ miễn dịch của heo con liên quan đến nhiều loại tế bào chủ chốt, đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ cơ thể chống lại mầm bệnh:
- Tế bào lympho T
- Tế bào lympho Th1 and Th2
- Gamma interferon (IFN-γ)
1. Tế bào lympho T
Tế bào lympho T là những tế bào lưu thông giữa máu, các cơ quan lympho thứ cấp và các mô ngoại biên ngoài hệ lympho. Chúng tồn tại ở ba trạng thái chức năng chính:
- Naive (chưa biệt hóa): chưa từng tiếp xúc với kháng nguyên.
- Memory (ghi nhớ): đã từng tiếp xúc ít nhất một lần, sau đó bất hoạt nhưng sẵn sàng phản ứng lại khi có lần tiếp xúc tiếp theo.
- Effector (hiệu ứng): có tính đa dạng, đảm nhận vai trò khởi phát và thực hiện đáp ứng miễn dịch.

2. Tế bào lympho Th hiệu ứng
Tế bào lympho Th hiệu ứng (Effector Th lymphocytes) có tính đa dạng về chức năng (heterogeneous) và được biệt hóa nhờ hoạt động của nhiều loại cytokine khác nhau. Chúng giữ vai trò quan trọng trong miễn dịch và có thể được phân loại theo đáp ứng như sau:
- Naive Th lymphocytes (Th chưa biệt hóa): khi được hoạt hóa, chúng chủ yếu sản sinh interleukin-2 (IL-2).
- Effector Th lymphocytes (Th hiệu ứng): tạo ra số lượng lớn và đa dạng các cytokine với nhiều hoạt tính sinh học khác nhau.
Trong đó, đáp ứng Th1 và Th2 là hai dạng điển hình, do các phân nhóm khác nhau của tế bào Th đảm nhiệm, đóng vai trò cốt lõi trong điều hòa hệ miễn dịch:
- Th1 differentiation (biệt hóa Th1)
Th1 gắn với miễn dịch qua trung gian tế bào. Đặc trưng bởi:- Việc sản sinh IL-2 và IFN-γ → kích hoạt đại thực bào, rất quan trọng trong bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân nội bào (virus, vi khuẩn sống trong tế bào)
- Thúc đẩy phản ứng viêm: Th1 đóng vai trò trong phản ứng viêm và có liên quan đến một số bệnh tự miễn.
- Th2 differentiation (biệt hóa Th2)
Th2 gắn với miễn dịch dịch thể (humoral immunity), tức là sản sinh kháng thể, đặc biệt cần thiết trong chống lại ký sinh trùng ngoại bào và dị nguyên (allergens). Đặc trưng bởi:- Việc sản sinh IL-4, IL-5 và IL-10: những cytokines này kích thích tế bào B tạo kháng thể, nhất là IgG4 và IgE
- Trung hòa virus: IgG4 có hiệu quả trong việc trung hòa virus, trong khi IgE kích hoạt quá trình giải phóng hạt của tế bào mast.
Ngoài ra, đáp ứng miễn dịch Th2 còn có khả năng điều hòa và ức chế một số hoạt động miễn dịch qua trung gian tế bào (liên quan đến Th1), giúp cân bằng hệ miễn dịch.
Interferon và tầm quan trọng
IFNγ (Interferon gamma) là một cytokine thiết yếu trong đáp ứng miễn dịch, vì nó điều hòa nhiều hoạt động miễn dịch, kháng virus, kháng khối u và ức chế tăng sinh. Trong hệ miễn dịch, IFNγ có vai trò:
- Tăng cường hoạt động tiêu diệt tế bào và thực bào của đại thực bào.
- Kích thích biểu hiện các phân tử phức hợp hòa hợp mô chính (MHC) lớp I và II trên tế bào tua (dendritic cells) và các tế bào trình diện kháng nguyên khác
- Thúc đẩy sự phát triển và biệt hóa của tế bào Th1, rất quan trọng trong việc kiểm soát nhiễm khuẩn, nấm, virus và ký sinh trùng.
Vai trò của dinh dưỡng trong việc điều hòa hệ miễn dịch
Dinh dưỡng giữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của hệ miễn dịch, đặc biệt là ảnh hưởng đến sự biệt hóa của các đáp ứng Th1 và Th2.

Axit béo không bão hòa đa chuỗi omega-3 và omega-6 có tác động trái ngược nhau đối với phản ứng viêm và miễn dịch.
- Omega-3, có trong các loại cá béo và một số dầu thực vật, có đặc tính kháng viêm và có thể thúc đẩy đáp ứng miễn dịch Th2.
- Omega-6, có nhiều trong dầu hướng dương hoặc dầu ngô, lại có xu hướng thúc đẩy đáp ứng miễn dịch Th1 theo hướng gây viêm.
Vitamin D, A và E cũng có vai trò điều hòa miễn dịch. Vitamin D có thể thúc đẩy sự biệt hóa tế bào T điều hòa và ức chế đáp ứng Th1. Vitamin A và các dẫn xuất của nó (retinoid) ảnh hưởng đến đáp ứng Th2. Vitamin E, nhờ đặc tính chống oxy hóa, có thể tác động đến đáp ứng miễn dịch.
Khoáng chất như kẽm và selen cũng rất cần thiết cho hoạt động của hệ miễn dịch. Thiếu kẽm có thể làm thay đổi đáp ứng miễn dịch và ảnh hưởng đến cân bằng Th1/Th2. Selen đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đáp ứng miễn dịch.
Probiotic và prebiotic cũng quan trọng không kém. Probiotic (như một số chủng Lactobacillus và Bifidobacterium) và prebiotic (giúp nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi trong ruột) có thể điều chỉnh đáp ứng miễn dịch, thúc đẩy đáp ứng Th1 và tăng cường miễn dịch qua trung gian tế bào. Postbiotic (các chất do probiotic tạo ra) cũng có tác dụng điều hòa miễn dịch và cải thiện sức khỏe.
Các hợp chất thực vật (phytochemical) như polyphenol, flavonoid và carotenoid, có nhiều trong trái cây, rau củ, trà, cà phê và gia vị, vừa có tác dụng chống oxy hóa vừa điều hòa miễn dịch, đồng thời ảnh hưởng đến cân bằng Th1/Th2.
Cuối cùng, chất xơ cũng có thể thay đổi thành phần hệ vi sinh đường ruột, từ đó tác động đến đáp ứng miễn dịch. Một chế độ ăn giàu chất xơ sẽ thúc đẩy hệ vi sinh sản sinh các acid béo chuỗi ngắn (SCFA), có tác dụng kháng viêm và ảnh hưởng đến đáp ứng Th2.
Kết luận
Cai sữa là một giai đoạn quan trọng và đầy căng thẳng đối với heo con, bởi chúng phải đối mặt với nhiều thay đổi về dinh dưỡng và môi trường sống, có thể làm suy yếu hệ miễn dịch. Việc hiểu rõ các cơ chế miễn dịch trong giai đoạn này, cũng như cách dinh dưỡng có thể trở thành “người bạn đồng hành” hỗ trợ hệ miễn dịch, là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe và phúc lợi của heo con trong giai đoạn nhạy cảm này.