X
XLinkedinWhatsAppTelegramTelegram
0
Đọc bài báo này bằng:

Vai trò của vitamin và khoáng chất trong việc kiểm soát các vấn đề sức khỏe trên heo nái sinh sản

Với tốc độ cải thiện rất nhanh của các giống heo hiện đại về sinh sản, chuyển hóa thức ăn và nhiều chỉ tiêu năng suất khác, các mức nhu cầu vitamin và khoáng chất đang dùng làm tham chiếu hiện nay đã không còn phù hợp.

Các giống heo hiện đại có năng suất cao đòi hỏi chế độ dinh dưỡng chính xác ngay từ sớm để chuẩn bị cho heo nái đạt hiệu suất tối ưu và duy trì năng suất đó trong suốt đời sản xuất, giúp chúng thể hiện đầy đủ tiềm năng di truyền.

Heo nái ngày nay năng suất cao hơn (Hình 1) và có trọng lượng lớn hơn, nên nhu cầu dinh dưỡng cũng tăng lên. Do được chọn lọc theo hướng nhiều nạc, chúng tích lũy mỡ dự trữ ít hơn so với các dòng nái truyền thống. Các nghiên cứu (Silva và cs., 2009 và 2013) cho thấy heo nái hiện đại kém bền hơn trước các thách thức môi trường, miễn dịch và dinh dưỡng, khiến việc quản lý dinh dưỡng chính xác càng trở nên quan trọng.

Hình 1. Sự thay đổi tổng số con sinh ra/lứa trong cơ sở dữ liệu BDporc giai đoạn 2008–2024. Biểu đồ thể hiện giá trị trung bình và các phân vị khác nhau.

Việc chọn lọc tăng khả năng sinh sản có tác động tiêu cực đến trạng thái dị hóa của heo nái trong giai đoạn nuôi con, và theo đó ảnh hưởng đến năng suất của đàn con (Foxcroft, 2008). Điều này đòi hỏi quản lý dinh dưỡng chính xác hơn.

Vitamin: năng suất cao hơn = nhu cầu cao hơn

Vitamin là những chất thiết yếu cho sự sống và sức khỏe của động vật. Chúng tham gia vào nhiều chức năng chuyển hóa, hỗ trợ cả quá trình tổng hợp lẫn phân giải các chất dinh dưỡng.

Hầu hết các vitamin không thể được động vật tự tổng hợp, nên phải được cung cấp thông qua khẩu phần (premix vitamin). Nếu mức bổ sung vitamin không tối ưu hoặc thiếu hụt, năng suất sẽ không thể đạt mức tối đa, và thiếu vitamin nghiêm trọng thậm chí có thể gây ra triệu chứng lâm sàng và rối loạn sức khỏe.

Do tốc độ phát triển di truyền rất nhanh của các dòng giống heo hiện đại, các mức nhu cầu tối thiểu do NRC đưa ra trước đây đã lỗi thời, đòi hỏi phải cập nhật lại (Bảng 1). Nhiều công ty giống đã xây dựng khuyến cáo riêng để đảm bảo khẩu phần đáp ứng đúng nhu cầu dinh dưỡng tăng dần theo tiềm năng di truyền của heo.

Các mức nhu cầu cao hơn này cũng phải được cân nhắc trong bối cảnh giới hạn pháp lý hiện hành, chẳng hạn như: vitamin A tối đa 12.000 IU và vitamin D tối đa 2.000 IU theo quy định của Liên minh Châu Âu.

Bảng 1. Nhu cầu vitamin tối thiểu cho heo nái mang thai (tác giả tổng hợp).

NRC
2012
PIC DanBred Topigs Average
Vit A
(IU/kg)
4 000 9 920 +148% 10 000 +150% 10 000 +150% +149%
Vit D
(IU/kg)
800 1 985 +148% 2 000 +150% 1 800 +125% +141%
Vit E
(IU/kg)
44 66 +50% 60-100 +82% 80 +82% +71%
Folic acid
(mg/kg diet)
1.3 1.3 - 2.5 +92% 4.0 +207% +99%
Vit B6 (mg/kg) 1.0 3.3 +230% 3.2 +220% 3.5 +250% +233%

Khoáng chất

Khoáng chất rất cần thiết để duy trì sức khỏe tối ưu và hỗ trợ các chức năng sinh lý bình thường (tăng trưởng, duy trì cơ thể và sinh sản).

Hình 2. Các thành phần tạo nên năng suất heo nái. Vai trò của khoáng vi lượng. (Close, 1999). Lưu ý: USPs = protein tiết từ tử cung. Xem thêm bài “Sử dụng khoáng vi lượng hữu cơ trong khẩu phần heo nái” tại Pig333.

Tương tự như vitamin, nhu cầu tối thiểu về khoáng chất cũng đã tăng lên theo thời gian (Bảng 2), và thiếu hụt khoáng có thể ảnh hưởng đến cả heo nái và heo con.

Bảng 2. Nhu cầu tối thiểu khoáng vi lượng cho heo nái mang thai (tác giả tổng hợp).

NRC
2012
PIC DanBred Topigs Average
Fe (ppm) 80 130 +62.5% 90 +12.5% 100 +25% +84%
Zn (ppm) 100 120 +20% 100 - 110 +10% +10%
Cu (ppm) 10 18 +80% 15 +50% 15 +50% +53%
Mn (ppm) 25 50 +100% 40 +60% 50 +100% +99%
Se (ppm) 0.15 0.3 +100% 0.3 +100% 0.3 +100% +100%

Tuy nhiên, khi xây dựng công thức khẩu phần, chúng ta cũng phải tính đến các giới hạn pháp lý hiện hành liên quan đến vấn đề môi trường:

  • Đồng (Cu): 25 mg
  • Kẽm (Zn): 150 mg
  • Selen (Se): 0,5 mg

Do nhu cầu dinh dưỡng của heo ngày càng tăng nhưng mức bổ sung khoáng lại bị giới hạn, việc sử dụng các nguồn khoáng có sinh khả dụng cao trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Điều này khiến khoáng hữu cơ trở thành một lựa chọn đáng quan tâm.

Những vấn đề hiện nay:

Chúng ta nhận thấy rằng nguyên nhân chính dẫn đến loại thải và giết mổ heo nái chủ yếu liên quan đến vấn đề sinh sản và vận động (Bảng 3).

Table 3. Percentage of sows culled and reason for culling. Bảng 3. Tỷ lệ heo nái bị loại thải và lý do loại thải.

Hadaš et al. Engblom et al. Balogh et al. Wang et al.
Reproductive failure 34.0 26.9 47.0 34.65
Feet and leg problems 27.0 8.6 25.0 10.53
Poor performance 18.0 9.5 N/A 5.0
Udder problems 8.0 18.1 N/A 6.71
Old age 1.0 18.7 7.0 1.56
Other 10.0 N/A 5.0 2.26

Belkova et al. 2022

Chúng ta sẽ xem kỹ hơn cách mà dinh dưỡng vitamin và khoáng chất tối ưu có thể giúp giảm các vấn đề này.

Vitamin D giúp tăng sinh khả dụng và khả năng tiêu hóa của canxi và phospho nhờ tham gia trực tiếp vào chuyển hóa của cả hai khoáng chất. Vitamin D được tổng hợp qua ánh sáng mặt trời, nhưng heo nuôi nhốt trong chuồng không tiếp xúc ánh nắng, nên cần phải bổ sung qua khẩu phần (premix). Dạng bổ sung phổ biến là vitamin D₃, và sau khi được ăn vào – hấp thu – nó sẽ được thủy phân tại gan, rồi đi vào máu dưới dạng chất chuyển hóa lưu hành 25(OH)D₃ (Hình 3).

Hình 3. Chuyển hóa và chức năng duy trì cân bằng canxi (Zieminska et al., 2021).

Khi chức năng gan không tối ưu, gan trở thành điểm nghẽn, làm giảm khả năng tổng hợp 25(OH)D₃, dẫn đến nồng độ 25(OH)D₃ trong huyết tương không đạt mức tối ưu.

Việc bổ sung trực tiếp 25(OH)D₃ qua premix giúp bỏ qua điểm nghẽn này, từ đó đảm bảo nồng độ 25(OH)D₃ huyết tương luôn đạt mức tối ưu (Hình 3).

Hình 4. Nồng độ 25-OH-D3 trong huyết tương tùy theo nguồn gốc vitamin D trong khẩu phần và giai đoạn chu kỳ sinh sản (36 nái được theo dõi trong 4 chu kỳ; 9 nái mỗi nghiệm thức; 5 mẫu máu mỗi chu kỳ). Weber, 2013

Sự hiện diện của vitamin D ảnh hưởng đến vật nuôi như thế nào?

Vitamin D, đặc biệt dạng 25(OH)D3, giúp tăng cường sinh khả dụng và tăng khả năng tiêu hóa Ca và P, đồng thời tham gia vào quá trình chuyển hóa của cả hai khoáng chất này. Do đó, sự hiện diện của vitamin D tác động đến các quá trình có liên quan đến Ca và P, bao gồm:

  • Sức khỏe xương và khớp
  • Các quá trình sinh sản có liên quan đến canxi

Muốn cải thiện sức khỏe xương? Hãy xem xét mối tương tác giữa canxi, phospho và vitamin D.

Nồng độ 25(OH)D3 lưu hành trong máu cao hơn giúp tăng khoáng hóa xương và tăng độ bền của xương.


Hình 5. Sự thay đổi chất lượng xương tùy theo nguồn vitamin D và liều bổ sung (nghiên cứu thực hiện trên heo nuôi thịt). Nguồn: Simões Nunes et al. 2006 (chưa công bố).

Canxi: một “kháng dinh dưỡng” cần được kiểm soát

Để tối ưu hóa sức khỏe xương, cần duy trì tỷ lệ canxi/phospho phù hợp. Cần kiểm soát lượng carbonat đầu vào, đồng thời xem xét tỷ lệ canxi/phospho, như được khuyến cáo trong nhiều hướng dẫn dinh dưỡng của các công ty di truyền khác nhau (Bảng 4).

Thừa canxi trong khẩu phần làm giảm khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng khác, đặc biệt là phospho.

Bảng 4. Khuyến cáo dinh dưỡng cho “di truyền Danbred.”

Requirmentes for multiparous sows Gestation Lactation
NE (KCal/kg) 2 200 2 400 - 2 450
CP (%) 12-14 15-17
NDF (%) 18-24 14-15
Soluble fiber (%) 5-6 4.5
Ca / P 1.3 - 1.5 1.3 - 1.5
P standard digestibility (%) 0.30 0.35
Lysine SID (%) 0.50 - 0.52 0.95 - 1.02
Methionine + Cysteine (SID) / Lysine (SID) (%) 0.68 0.60
Threonine (SID) / Lysine (SID) (%) 0.74 0.65
Tryptophan (SID) / Lysine (SID) (%) 0.19 0.20
Isoleucine (SID) / Lysine (SID) (%) 0.58 0.55
Valine (SID) / Lysine (SID) (%) 0.72 0.75

Vấn đề sinh sản: nhu cầu về canxi sẵn có

Thiếu canxi lưu hành trong máu (hạ canxi huyết) là một trong những vấn đề chính mà heo nái gặp phải quanh thời điểm đẻ. Tình trạng này ảnh hưởng đến:

  • Khởi phát tiết sữa
  • Co bóp cơ kém, dẫn đến thời gian đẻ kéo dài và khó khăn hơn, làm tăng số lượng heo con chết lưu
  • Khả năng sống và tăng trưởng của ổ đẻ

Do đó, đảm bảo canxi sẵn có thông qua việc duy trì nồng độ 25(OH)D3 trong huyết tương ở mức thích hợp có tác động rất lớn đến hiệu quả sinh sản.

  • Cải thiện động lực cuộc đẻ bằng cách rút ngắn khoảng thời gian giữa các heo con (Hình 6)
  • Tăng khả năng sẵn có của Ca vào đầu giai đoạn tiết sữa, giúp tăng tốc độ tiết sữa sớm, từ đó cải thiện hiệu suất và khả năng sống của ổ đẻ

Hình 6. Ảnh hưởng của phương pháp bổ sung vitamin D và liều sử dụng lên tiến trình đẻ.

Bảng 5. Ảnh hưởng của bổ sung vitamin D lên hiệu quả sinh sản.

Vitamin D3 25OH-D3 P
Number of sows 5 422 5 413 -
Abortions 168 112 <0.01
Piglets weaned 10.94 11.26 <0.01
Weaning weight (kg) 6.34 6.48 <0.05
Pre-weaning mortality 9.28 6.81 <0.05

Cải thiện sinh khả dụng của khoáng chất

Cuối cùng, đảm bảo sinh khả dụng của khoáng (ưu tiên sử dụng khoáng hữu cơ – OM thay vì khoáng vô cơ – IM) mang lại những tác động tích cực lên tỷ lệ các vấn đề về vận động và sinh sản đã đề cập ở trên (Hình 7):

Hình 7. Việc sử dụng khoáng hữu cơ có sinh khả dụng cao hơn mang lại tác động lên một số chỉ tiêu quyết định hiệu quả sinh sản.

Một khẩu phần được cân đối cẩn thận, kết hợp cùng các công nghệ giúp tăng khả năng hấp thu dưỡng chất, sẽ giúp chúng ta đáp ứng được nhu cầu sản xuất ngày càng cao của vật nuôi hiện nay, vốn có biên độ sinh lý hẹp hơn, đồng thời vẫn tuân thủ các quy định nghiêm ngặt đang được áp dụng.

Bình luận bài báo

Mục đích của phần này không phải để kham khảo ý tác giả về bài báo mà là nơi thảo luận cởi mở giữa những người dùng 333.
Để lại một bình luận mới

Quyền truy cập chỉ dành cho người dùng 333. Để bình luận bạn cần đăng nhập.

Bạn chưa đăng ký vào danh sách nhận Tin tức ngành heo

Tin tức ngành heo tới email của bạn

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách

Bạn chưa đăng ký vào danh sách nhận 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách