Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng việc bổ sung chất xơ trong khẩu phần ăn mang lại nhiều lợi ích cho heo nái, bao gồm cải thiện phúc lợi, năng suất sinh sản và thời gian khai thác trong điều kiện chăn nuôi thương mại (Hình 1). Bên cạnh đó, những cải tiến trong kỹ thuật phân tích đang giúp xác định rõ hơn các thành phần chức năng của chất xơ và mối liên hệ của chúng với sinh lý và quá trình trao đổi chất của heo nái.


Đặc tính của chất xơ trong khẩu phần
Chất xơ trong khẩu phần ăn là nhóm dưỡng chất có cấu trúc phức tạp và đa dạng nhất. Trước đây, các phương pháp phân tích thường đánh giá thấp hàm lượng chất xơ trong nhiều nguyên liệu chính. Bên cạnh đó, tác dụng sinh học của chất xơ cũng rất khó đo lường chính xác trong điều kiện thực tế. Cấu trúc phức tạp của chất xơ, bao gồm thành phần đường đơn, kiểu liên kết và độ xoắn mạch, khiến việc phân tích thành phần hóa học gặp nhiều hạn chế, nên việc định nghĩa chất xơ thường phụ thuộc vào phương pháp phân tích được sử dụng. Gần đây, các kỹ thuật phân tích cải tiến đã giúp xác định và mô tả rõ hơn các thành phần của chất xơ, bao gồm tổng chất xơ, chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan
Bên cạnh việc phân tích thành phần hóa học, các đặc tính lý hóa của chất xơ như độ hòa tan, độ nhớt, khả năng trao đổi cation và khả năng giữ nước có mối liên hệ trực tiếp với các tác động sinh lý trên heo nái (Feyera và cộng sự, 2017; Crome, 2023).
Lợi ích của chất xơ trong giai đoạn mang thai
Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc bổ sung chất xơ vào khẩu phần ăn của heo nái mang thai có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho phúc lợi, giúp giảm stress và hạn chế các hành vi bất thường thường gặp ở hệ thống nuôi nái theo nhóm (Sapkota và cs., 2016). Bên cạnh đó, khẩu phần giàu chất xơ trong giai đoạn mang thai còn được ghi nhận là giúp giảm tỷ lệ thai chết lưu, tăng trọng lượng sơ sinh của heo con, cải thiện lượng ăn vào của heo nái nuôi con, và giảm tỷ lệ chết trước cai sữa (Feyera và cộng sự, 2017).
Các đặc tính lý hoá và khối lượng riêng của chất xơ giúp làm chậm quá trình thức ăn di chuyển qua đường tiêu hoá, từ đó kéo dài cảm giác no ở heo nái mang thai. Ngoài ra, khi chất xơ được lên men trong ruột, nó tạo ra các acid béo chuỗi ngắn (SCFA), kích thích sự tiết ra các hormone liên quan đến cảm giác no như GLP-1, CCK và PYY (Crome, 2023). Một đặc điểm khác của chất xơ là giúp hấp thu glucose vào máu chậm hơn, giúp duy trì mức đường huyết và phản ứng insulin ổn định, tránh các dao động đường huyết đột ngột có thể gây cảm giác đói trở lại.
Gần đây, nhóm nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng mặc dù khẩu phần heo nái mang thai có hàm lượng chất xơ cao (tổng chất xơ trong khẩu phần đạt 18% so với 9% ở nhóm đối chứng hàm lượng thấp) không ảnh hưởng đến năng suất sinh sản, số con sơ sinh, trọng lượng heo con hoặc tỷ lệ chết trước cai sữa, nhưng lại giúp giảm việc mất trọng lượng trong giai đoạn nuôi con (Paz, 2022).
Trong một nghiên cứu thứ hai thực hiện tại trang trại thương phẩm (dữ liệu sơ bộ, Hình 2), khẩu phần cho heo nái mang thai được phối trộn với mức chất xơ cao hơn nhiều (tổng chất xơ đạt 32% và 14% lần lượt cho các nhóm Xơ cao và Xơ thấp). Kết quả cho thấy, heo nái được cho ăn khẩu phần Xơ cao có tỷ lệ chết thấp hơn tổng thể (P = 0,157; 4,36% so với 7,05% ở nhóm Xơ thấp), đặc biệt là đối với các trường hợp chết do liệt (P = 0,087; 0,67% so với 2,56%, tương ứng).

Vai trò của chất xơ trong giai đoạn trước và sau đẻ
Bổ sung chất xơ trong khẩu phần của heo nái ở giai đoạn trước và sau đẻ đã được chứng minh là giúp rút ngắn thời gian đẻ và giảm tỷ lệ thai chết lưu (Theil và cộng sự, 2014). Các nhà nghiên cứu cho rằng những lợi ích này có thể liên quan đến việc giảm tình trạng táo bón (Cardona và cộng sự, 2024) và giúp heo nái duy trì năng lượng tốt hơn nhờ tăng sinh các acid béo chuỗi ngắn từ quá trình lên men trong ruột (Hình 3, Feyera và cộng sự, 2017).

(Nguồn: điều chỉnh từ Serena và cs., 2009)
Tình trạng táo bón trong giai đoạn đẻ có thể ảnh hưởng đến năng suất của heo nái, làm kéo dài thời gian đẻ và tăng tỷ lệ thai chết lưu. Chất xơ trong khẩu phần giúp giảm táo bón nhờ tăng thể tích phân và thúc đẩy nhu động ruột diễn ra đều đặn. Một nghiên cứu gần đây của Cardona và cộng sự (2024) cho thấy, bổ sung chất xơ vào khẩu phần heo nái cuối thai kỳ giúp giảm 21% tỷ lệ táo bón, rút ngắn thời gian đẻ và giảm 16% tỷ lệ chết trước cai sữa ở heo con. Một số nguồn chất xơ có khả năng giữ nước cao như vỏ đậu nành, lignocellulose và bã củ cải đường giúp cải thiện độ ẩm của phân và tăng nhu động ruột.
Ngoài ra, quá trình lên men chất xơ còn cung cấp năng lượng ổn định, đáp ứng nhu cầu năng lượng trong giai đoạn đẻ và tăng sản lượng sữa đầu (sữa non). Dựa trên những kết quả này, nhóm nghiên cứu đã thiết kế một sản phẩm bổ sung chất xơ cung cấp hơn 500 g tổng chất xơ và trên 100 g chất xơ hòa tan, được cho heo nái sử dụng trong giai đoạn quanh đẻ. Kết quả cho thấy sản phẩm giúp rút ngắn khoảng cách cai sữa – lên giống, từ đó cải thiện hiệu quả sinh sản của heo nái (Hình 4, Martinez và cộng sự, 2022).

Kết luận
Việc bổ sung chất xơ vào khẩu phần heo nái mang lại nhiều tiềm năng trong việc cải thiện sức khỏe đường ruột, phúc lợi động vật, kéo dài thời gian khai thác nái, nâng cao hiệu quả sinh sản và tăng tỷ lệ sống của heo con. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa những lợi ích này, cần nghiên cứu sâu hơn về đặc tính của các loại chất xơ, mối liên hệ giữa chất xơ và sinh lý heo nái, cũng như ứng dụng những hiểu biết mới này vào việc phát triển các chiến lược dinh dưỡng tiên tiến, góp phần nâng cao tính bền vững và hiệu quả kinh tế của ngành chăn nuôi heo.
