Baxter EM, Hall SA, Farish M, Donbavand J, Brims M, Jack M, Lawrence AB, Camerlink I. Piglets’ behaviour and performance in relation to sow characteristics. Animal, Volume 17, Issue 2, 2023, 100699, ISSN 1751-7311. https://doi.org/10.1016/j.animal.2022.100699
20-Th11-2025 (ngày hôm qua)Tầm quan trọng của chăm sóc heo mẹ trong chăn nuôi heo thương mại phần lớn bị xem nhẹ. Heo nái hầu như không có nhiều cơ hội tương tác với heo con, và heo con thường bị cai sữa sớm hoặc nuôi bằng sữa thay thế (artificial rearing).
Mục tiêu: Nghiên cứu này nhằm đánh giá các khía cạnh sinh lý và hành vi của sự chăm sóc – nuôi dưỡng từ mẹ có ảnh hưởng đến kết quả biểu hiện của heo con. Chúng tôi giả thuyết rằng mức độ chăm sóc mẹ tốt hơn và khả năng cung cấp dinh dưỡng tốt hơn sẽ có mối liên hệ tích cực với khả năng miễn dịch, tăng trưởng và hành vi của heo con.
Phương pháp: Mười chín heo nái và heo con của chúng được theo dõi trong chuồng đẻ tự do (free-farrowing). Mẫu oxytocin và TNF-α trong sữa đầu/sữa và mẫu cortisol nước bọt được thu từ heo nái trong suốt giai đoạn nuôi con. Heo nái được đánh giá về thứ bậc ưu thế (dominance rank), phản ứng với thao tác của người chăm sóc, hành vi bảo vệ con, thời điểm bắt đầu và kết thúc bú, tư thế và mức độ tiếp xúc giữa heo nái và heo con. Heo con được cân, đo BMI (chỉ số khối cơ thể), và lấy mẫu máu để đo IgG ngay sau sinh. Sau cai sữa, heo con được thực hiện Human Approach Test (HAT) – kiểm tra phản ứng khi con người tiến lại gần, và kiểm tra vật thể lạ (novel object test) để đánh giá hành vi khám phá và mức độ sợ hãi. Các mối tương quan được phân tích giữa từng đặc điểm của heo nái và từng chỉ số của heo con, cũng như giữa đặc điểm nái và kết quả heo con trung bình theo đàn. Những tương quan có ý nghĩa thống kê giữa yếu tố của nái và heo con được phân tích ở cấp độ đàn bằng mô hình hỗn hợp, trong đó kết quả của heo con là biến đáp ứng và đặc điểm nái là biến dự đoán, đồng thời kiểm soát các yếu tố số lứa đẻ, cỡ ổ đẻ và đợt khảo sát.
Kết quả: Heo mẹ với mức cortisol thấp cho phép đàn con bú trọn vẹn và hiệu quả hơn, với số lần bú thành công nhiều hơn, và duy trì mức độ tiếp xúc nái–con nhiều hơn. Heo con có BMI thấp hơn lúc cai sữa khi heo mẹ có tỷ lệ mỡ sữa cao hơn vào ngày thứ 3 sau đẻ (d3). Heo con của những heo mẹ giữ vị trí ưu thế cao nhất trong đàn mất nhiều thời gian hơn để tiếp cận con người trong bài kiểm tra HAT. Trong khi đó, đàn con của các heo mẹ có cortisol cao vào ngày d0 mất nhiều thời gian hơn để tiếp cận vật thể lạ, điều này thể hiện trong phân tích tương quan, nhưng không còn ý nghĩa khi mô hình thống kê được hiệu chỉnh theo số lứa đẻ và cỡ ổ đẻ.
Kết luận: Chỉ một số yếu tố dinh dưỡng và phi dinh dưỡng được đo ở heo mẹ thực sự ảnh hưởng đến năng suất và hành vi của đàn con, trong khi số lứa đẻ và cỡ ổ đẻ cũng góp phần quan trọng. Với xu hướng cỡ ổ đẻ ngày càng tăng và mô hình chuồng nuôi con dạng tự do cho heo mẹ (loose-housed lactation pens) cho heo mẹ, ngày càng được quan tâm, cần thêm nhiều nghiên cứu về mức độ tương tác của heo mẹ cho đàn con và cách tối ưu hóa những yếu tố này.