Kiểm soát PRRSv, bao gồm chủng 1-4-4 L1C

Paul Yeske Daniel LinharesGiovani Trevisan
22-Th9-2025 (Hôm nay)

PRRSv vẫn là một thách thức lớn đối với ngành chăn nuôi heo Hoa Kỳ, gây thiệt hại ước tính từ 560 triệu USD/năm (2005) đến 664 triệu USD/năm (2013). Dữ liệu từ Dự án Giám sát Sức khỏe Heo Morrison (MSHMP) cho thấy tỷ lệ xuất hiện ổ dịch mới trong giai đoạn 12 tháng được theo dõi (từ tháng 7/2020 đến tháng 6/2021) là 24%. Các dữ liệu xét nghiệm trong Hệ thống Báo cáo Bệnh Heo (SDRS) cũng xác nhận rằng số ca PRRS mới xâm nhập vào đàn ngày càng tăng, chủ yếu là biến thể RFLP 1-4-4, Dòng 1C, một chủng virus liên quan đến tải lượng virus cao hơn.

An toàn sinh học và ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập (bio-exclusion) đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong phòng ngừa và kiểm soát PRRSV, giúp tránh lây nhiễm cho cả đàn. Các đàn nái ở những khu vực có mật độ chăn nuôi cao thường có tần suất bùng phát dịch lớn hơn. Tần suất nhiễm bệnh có mối liên quan với số lượng đàn heo nuôi thịt xung quanh. Viêc lọc không khí đã được chứng minh là giúp giảm đáng kể số lần PRRSV xâm nhập vào đàn nái. Ngoài ra, các chất bổ sung trong thức ăn có tác dụng giảm thiểu rủi ro cũng được sử dụng như một biện pháp hạn chế nguy cơ virus mới xâm nhập trại. Một phần thường bị bỏ quên trong an toàn sinh học là kiểm soát lây lan (biocontainment), tức là hạn chế tối đa sự phát tán virus từ một quần thể đã nhiễm bệnh. Đây cũng là một khía cạnh mà chúng ta cần tiếp tục cải thiện để giảm lây lan giữa các trại trong khu vực.

Các biểu hiện lâm sàng của chủng virus này phù hợp với những gì đã được mô tả trước đây về PRRSv, bao gồm: tăng tỷ lệ sảy thai, giảm tỷ lệ đẻ, tăng tỷ lệ chết ở nái, tăng số thai chết lưu và thai khô, cũng như tăng tỷ lệ chết trước cai sữa. Sau cai sữa, virus làm giảm tăng trọng trung bình hằng ngày (ADG) và làm tăng tỷ lệ chết, đặc biệt trong giai đoạn cai sữa.

Điểm khác biệt của PRRSv 1-4-4 L1C nằm ở mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài của các triệu chứng. Dường như có sự bảo hộ chéo từ việc phơi nhiễm trước đó với các chủng virus khác hoặc từ vắc-xin, giúp đàn heo nhanh chóng ổn định và sớm quay trở lại tình trạng “dòng heo âm tính”. Về mặt chẩn đoán, chủng virus này tương tự các chủng trước đây, xét nghiệm PCR vẫn cho kết quả tốt. Tuy nhiên, một điểm khác biệt đáng chú ý là giá trị CT đo được ở một số đàn thấp hơn nhiều, cho thấy tải lượng virus cao hơn trong những con heo bị ảnh hưởng.

Các biện pháp kiểm soát vẫn theo quy trình đã áp dụng với các chủng PRRSv trước đây, bao gồm cho trang trại ổn định trước, sau đó tiến hành loại bỏ virus bằng phương pháp nhập đầy đủ hậu bị, đóng trại và phơi nhiễm có kiểm soát (load, close, and expose). Những trang trại có khu phát triển hậu bị thường dễ thực hiện quy trình này nhất. Việc theo dõi quá trình này hiện đã trở nên dễ dàng hơn và chính xác hơn trong việc phát hiện các đàn có tỷ lệ nhiễm thấp nhờ sử dụng mẫu dịch thu thập trong quá trình xử lý heo con. Tuy nhiên, heo cai sữa vẫn cần được giám sát thường xuyên để tránh bỏ sót những ca nhiễm phát sinh trong chuồng đẻ. Nhiều đàn đã trở lại tình trạng âm tính, đồng thời rút ngắn được thời gian để đạt tỷ lệ nhiễm thấpTimeline for stabilization following herd PRRS virus exposure

Hình 2 cho thấy sự thay đổi số heo cai sữa trên nái trên năm theo thời gian tại 12 trại nái ở Hoa Kỳ có đợt bùng phát PRRS từ tháng 11/2020 đến tháng 7/2021, với các chủng PRRS có mức tương đồng trên 98% theo kết quả giải trình tự ORF5.changes in annualized pigs weaned/mated female over time following PRRSv

Có vẻ như các biến thể PRRS 1-4-4 L1C hoạt động tương tự như những chủng PRRS mà chúng ta từng gặp trước đây. Mức độ nghiêm trọng của đợt bùng phát phụ thuộc vào khả năng miễn dịch sẵn có của đàn, tốc độ lây lan của virus trong đàn và khoảng thời gian từ khi bùng phát đến khi thực hiện đóng trại. Chính những yếu tố này giải thích vì sao kết quả giữa các trại khác nhau. Một số trại đã loại bỏ được virus này thành công và quay trở lại mức sản xuất ban đầu, cả ở đàn nái và giai đoạn từ cai sữa đến xuất bán.