Giải thích nguyên nhân PRRSV vẫn hiện diện trong các đàn nái đã được tiêm phòng

Clilverd H, Li Y, Martín-Valls G, Aguirre L, Martín M, Cortey M, Mateu E. Selection of viral variants with enhanced transmission and reduced neutralization susceptibility alongside lateral introductions may explain the persistence of porcine reproductive and respiratory syndrome virus in vaccinated breeding herds. Virus Evolution. 2024: veae041. https://doi.org/10.1093/ve/veae041

11-Th9-2025 (ngày hôm qua)

Mục tiêu: Nghiên cứu này nhằm đánh giá quá trình tiến hóa dài hạn của virus gây hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp ở heo type 1 (PRRSV-1) trong một đàn heo nhiễm PRRSV lưu hành và đã được tiêm phòng.

Phương pháp: Trong suốt 18 tháng, heo con từ bảy lứa đẻ trong một trang trại 300 nái đã tiêm vắc-xin PRRSV được theo dõi từ lúc sinh đến 9 tuần tuổi bằng phương pháp RT-qPCR.
85 mẫu dương tính với PRRSV được giải trình tự toàn bộ gen, và 251 mẫu được giải trình tự ORF5. Ảnh hưởng của các biến thể PRRSV đặc trưng của trang trại đến kháng thể kháng PRRSV được đánh giá thông qua ELISA và xét nghiệm kháng thể trung hòa. Khả năng nhân lên và ức chế cytokine (IFN-α và TNF-α) của các biến thể này được kiểm tra trên đại thực bào phế nang heo.

Kết quả: Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nhiễm PRRSV-1 tại các khu đẻ và cai sữa biến động theo thời gian, chủ yếu do hai sự kiện tiến hóa quan trọng: sự xuất hiện của biến chủng thoát miễn dịch và sự xâm nhập ngang của một chủng mới. Ban đầu, biến chủng 1α nhanh chóng bị thay thế chỉ trong vài tuần bởi biến chủng 1β (tương đồng bộ gen 99,5%), với 25 đột biến axit amin, chủ yếu trên nsp1α, GP2, GP3 và GP5, bao gồm thêm một vị trí glycosyl hóa và một đoạn xóa ở vùng kế cận epitope trung hòa của GP5. Sự chuyển đổi sang 1β có liên quan đến việc tăng tỷ lệ nhiễm ở khu cai sữa và tải lượng virus cao hơn; huyết thanh của heo phơi nhiễm với 1α cho thấy khả năng trung hòa kém hơn đối với 1β. Kết quả in vitro cũng nhất quán, biến chủng 1β nhân lên mạnh hơn trong đại thực bào phế nang của heo nhưng không tạo khác biệt về đáp ứng IFN-α hoặc TNF-α. Sau đó, một chủng mới (chủng 2, tương đồng 83,3% với chủng 1) xuất hiện và làm tỷ lệ nhiễm tăng trở lại do khả năng phản ứng chéo thấp với kháng thể trước đó.

Kết luận: Nghiên cứu cho thấy PRRSV có khả năng thích nghi rất nhanh, gây khó khăn lớn trong việc kiểm soát lây lan. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải phát triển vắc-xin hiệu quả hơn và xây dựng các chiến lược loại bỏ mầm bệnh ra khỏi đàn.