Cơ sở di truyền của hội chứng viêm hoại tử ở heo và mối liên quan di truyền của hội chứng này với tổn thương da sau cai sữa và các chỉ tiêu năng suất

Natália Galoro Leite, Egbert Frank Knol, Stefanie Nuphaus, Roos Vogelzang, Shogo Tsuruta, Margit Wittmann, Daniela Lourenco, The genetic basis of swine inflammation and necrosis syndrome and its genetic association with post-weaning skin damage and production traits, Journal of Animal Science, Volume 101, 2023, skad067, https://doi.org/10.1093/jas/skad067

14-Th8-2025 (ngày hôm qua)

Hội chứng viêm và hoại tử ở heo (Swine Inflammation and Necrosis Syndrome – SINS) là hội chứng được nhận biết qua các biểu hiện viêm và hoại tử da tại các bộ phận ngoại vi của cơ thể như núm vú, đuôi, tai và vành móng. Hội chứng này có liên quan đến nhiều yếu tố môi trường, tuy nhiên hiểu biết về vai trò của yếu tố di truyền vẫn còn hạn chế. Ngoài ra, heo con mắc SINS được cho là có kiểu hình dễ bị các cá thể cùng chuồng nhai hoặc cắn hơn, điều này có thể dẫn tới suy giảm phúc lợi kéo dài trong suốt quá trình chăn nuôi.

Mục tiêu: Nghiên cứu này nhằm (1) xác định cơ sở di truyền của hội chứng SINS biểu hiện trên các vị trí cơ thể khác nhau của heo con và (2) ước tính mối quan hệ di truyền giữa SINS với tổn thương da sau cai sữa, cũng như các chỉ tiêu năng suất trước và sau cai sữa.

Phương pháp: Tổng cộng 5.960 heo con ở độ tuổi 2–3 ngày được chấm điểm SINS tại các vị trí núm vú, móng, đuôi và tai, theo dạng kiểu hình nhị phân. Sau đó, các dữ liệu nhị phân này được tổng hợp thành một tính trạng gọi là TOTAL_SINS. Đối với TOTAL_SINS, những cá thể không có dấu hiệu SINS được chấm điểm 1, trong khi những cá thể có ít nhất một vị trí bị ảnh hưởng được chấm điểm 2. Ngoài các tính trạng SINS, heo con được ghi nhận khối lượng sơ sinh (BW) và khối lượng cai sữa (WW). Sau đó, tối đa 4.132 heo được đánh giá thêm về tổn thương da tổng hợp (CSD), độ dày mỡ lưng (BF) và độ dày thăn (LOD). Trong phân tích đầu tiên, hệ số di truyền của SINS tại từng vị trí cơ thể được ước tính bằng mô hình di truyền đơn tính trạng có tách hiệu ứng di truyền trực tiếp và hiệu ứng di truyền từ mẹ (single-trait animal-maternal models), và tương quan di truyền theo cặp giữa các vị trí được xác định bằng mô hình hai tính trạng. Tiếp đó, nhóm nghiên cứu sử dụng bốn mô hình ba tính trạng (three-trait animal models) với TOTAL_SINS, CSD và một tính trạng sản xuất thay thế (BW, WW, LOD hoặc BF) để ước tính hệ số di truyền và tương quan di truyền giữa SINS và các tính trạng sản xuất. Hiệu ứng di truyền từ mẹ (maternal effect) được đưa vào các mô hình đối với BW, WW và TOTAL_SINS.

Kết quả: Hệ số di truyền trực tiếp của SINS ở các vị trí cơ thể khác nhau dao động từ 0,08 đến 0,34, cho thấy việc giảm tỷ lệ SINS thông qua chọn lọc di truyền là khả thi. Tương quan di truyền trực tiếp giữa TOTAL_SINS và các tính trạng tăng trưởng trước cai sữa (BW và WW) là thuận lợi và âm (từ −0,40 đến −0,30), cho thấy rằng chọn lọc những cá thể có nguy cơ biểu hiện SINS thấp hơn về mặt di truyền sẽ tác động tích cực đến di truyền khối lượng sơ sinh và khối lượng cai sữa của heo con. Tương quan di truyền giữa TOTAL_SINS và BF cũng như giữa TOTAL_SINS và LOD ở mức yếu hoặc không có ý nghĩa thống kê (từ −0,16 đến 0,05). Tuy nhiên, chọn lọc chống lại SINS được chứng minh là có tương quan di truyền với CSD, với ước lượng dao động từ 0,19 đến 0,50.

Kết luận: Điều này có nghĩa là những heo con có đặc điểm di truyền ít khả năng xuất hiện dấu hiệu SINS cũng ít có nguy cơ bị tổn thương da kết hợp (CSD) sau cai sữa, từ đó nâng cao phúc lợi động vật trong suốt quá trình sản xuất.