Thẻ theo dõi heo nái: Việc ghi chép chính xác là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả sản xuất

Nhân viên 333

16-Th6-2025 (ngày hôm qua)

Ghi chép dữ liệu đầy đủ giúp chúng ta lập kế hoạch sản xuất, phân tích kết quả và đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá nguyên nhân tiềm ẩn của các vấn đề.

Phần lớn các phần mềm quản lý heo đều có thẻ nái (sow card) riêng, tuy nhiên, đối với các trang trại không sử dụng phần mềm hoặc muốn sử dụng một lựa chọn khác, chúng tôi cung cấp một mẫu thẻ heo nái dưới đây để làm tài liệu tham khảo.

Download a printable template

Thẻ nái

Trên thẻ nái nên có các phần khác nhau:

Định danh và vị trí

  • Số tai nái: Mỗi heo nái cần được định danh riêng để ghi nhận toàn bộ thông tin liên quan.
  • Lứa đẻ (Parity): Luôn bắt đầu tính từ lứa đẻ đầu tiên của heo nái.
  • Giống (Breed): Ghi lại giống hoặc dòng di truyền của heo nái để phục vụ cho việc phân tích dữ liệu sau này.
  • Vị trí (Location): Ghi lại vị trí của từng heo nái trong trại và thời điểm di chuyển sang vị trí mới. (Lưu ý: Di chuyển heo nái vào những thời điểm nhất định trong giai đoạn mang thai có thể ảnh hưởng đến kết quả sinh sản).

Dữ liệu phối giống/thụ tinh

  • Phối giống lần đầu: Áp dụng cho lần phối giống/thụ tinh đầu tiên sau khi nhập trại hoặc sau cai sữa.

    • X1: Lần phối hoặc liều tinh đầu tiên.

    • X2: Lần phối hoặc liều tinh thứ hai.
      Lưu ý: Có quá nhiều heo chỉ phối một lần? Hoặc quá nhiều heo phối đến ba liều tinh? Việc theo dõi số lần phối giống sẽ giúp phân tích các vấn đề có thể xảy ra

  • Ngày phối giống: Việc ghi chú ngày phối giống là rất quan trọng để xác định ngày đẻ dự kiến và lên kế hoạch cho tiêm phòng, di chuyển, v.v.
  • Số tai nọc: Luôn ghi rõ mã số heo nọc hoặc mã liều tinh đã sử dụng.
  • Người thực hiện: Ghi lại ai là người thực hiện phối giống để có thể phân tích kết quả theo từng nhân viên.
  • Ghi nhận: Heo có bị trào tinh không? Đực giống có khó khăn khi nhảy? Có thấy máu trong ống bơm tinh không?
  • Điểm thể trạng (ĐTT): Đánh giá mức độ mập/gầy của heo nái: quá ốm (1) đến quá mập (5).
  • Chẩn đoán mang thai (Chẩn đoán MT): Ghi lại ngày dự kiến chẩn đoán có thai và kết quả
  • Lốc lần 1: Nếu heo không mang thai và quay lại động dục rồi được phối giống lại, thì đó là Lốc lần 1.

Lịch sử nái

Ghi nhận hiệu suất từ các lứa đẻ trước giúp chúng ta lập kế hoạch quản lý phù hợp nhất cho lứa đẻ hiện tại. Cần lưu ý các nhận xét quan trọng như:

Lưu ý: Một heo nái đã cai sữa 12 heo con ở ba lứa đẻ đầu tiên khó có khả năng cai sữa 14 heo con ở lứa đẻ thứ tư. Những vú đã được sử dụng trong các lứa đẻ trước thường sẽ cho năng suất tốt hơn ở các lứa đẻ sau.

Thông tin đẻ

  • Ngày dự kiến đẻ: Ngày đẻ phổ biến nhất là từ ngày thứ 114 đến 116 sau phối giống, nhưng thời gian mang thai có thể dao động từ 113 đến 120 ngày.
  • Ngày kích đẻ: Nếu thực hiện kích đẻ, cần tuân thủ đúng hướng dẫn và tuyệt đối không kích đẻ sớm hơn dự kiến. Việc ghi lại ngày kích đẻ là rất quan trọng để nhân viên biết thời điểm tiến hành điều trị.
  • Ngày đẻ thực tế: Ghi nhận ngày đẻ thực tế giúp ước tính chính xác thời gian mang thai, số ngày nuôi con, tuổi cai sữa, lịch tiêm phòng, v.v.

Khuyến nghị: In phiếu theo dõi ra khổ giấy A4 để có đủ không gian ghi chú việc theo dõi quá trình đẻ, luôn bao gồm các thông tin sau:

Thời gian | Số con còn sống | Thai lưu | Ghi nhận (hỗ trợ, điều trị, v.v.)

Sau khi heo nái đẻ xong, cần ghi rõ tổng số heo con còn sống, thai lưu, thai khô.
Lưu ý: Việc ghi chép chính xác số lượng heo con trong từng nhóm (sinh sống, thai lưu, thai khô) là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả sinh sản một cách chính xác.

Thông tin đẻ

  • Tỷ lệ hao hụt heo con: Ghi nhận thời điểm và nguyên nhân khiến heo con bị hao hụt. Việc xác định rõ các nguyên nhân có thể giúp phân tích và đưa ra quyết định cải thiện sau này.
  • Tách ghép: Nếu có việc chuyển heo con từ heo nái này sang heo nái khác, cần ghi rõ số lượng heo con được chuyển hoặc nhận và chuyển đến từ/con nái nào.
  • Ngày cai sữa: Ngày tách heo con ra khỏi heo mẹ
  • Số lượng cai sữa

Thẻ nái

Ví dụ:

Heo nái có số tai là A205, lứa đẻ thứ 4, giống Large White.

Về vị trí, ban đầu nái ở chuồng 1, dãy 2, ô 5 và đã được chuyển đến chuồng 3, ô 5 vào ngày 13/03/2025. (Lưu ý: Việc di chuyển heo nái tại một số thời điểm trong chu kỳ có thể ảnh hưởng đến kết quả sinh sản).

Heo nái được phối bởi John vào ngày 01/02/2025 với heo nọc có số tai PT 503 và có hiện tượng trào tinh. Thể trạng của nái là 3. Ngày hôm sau, Susan tiếp tục phối liều hai với tinh từ heo nọc có số tai PT 305.

Nhìn lịch sử nái, chúng ta có thể thấy:

Ngày dự kiến đẻ: 27/05/2025. Ngày đẻ được tính dựa trên thời gian mang thai 114 ngày từ lần phối giống gần nhất, vì thời điểm này gần với ngày rụng trứng của nái. Thời gian mang thai có thể khác nhau giữa các trại nhưng thường dao động từ 113 đến 120 ngày sau khi phối.

Kích đẻ là một công cụ cần được đánh giá cẩn thận (xem bài viết "Có nên kích đẻ hay không; câu trả lời đã thay đổi?").

Heo nái đẻ ngày 28/05 với 15 con sơ sinh còn sống, 2 thai chết lưu và 2 thai khô.

Ngày 28/05, hao hụt 2 heo con: một do bị đè và một do nhỏ không sống được. Việc ghi chép chính xác nguyên nhân chết rất quan trọng để đưa ra các biện pháp khắc phục hiệu quả.

Ngày 29/05, hai heo con được tách khỏi heo mẹ và chuyển sang nuôi bởi nái A302.

Thẻ nái

Mặt sau của tờ giấy được dùng để ghi chép quá trình đẻ của heo nái. Việc ghi chú chính xác giúp chúng ta xác định liệu có cần can thiệp vào quá trình đẻ hay không. Người chăm sóc, khi thấy heo nái không đẻ heo con nào trong vòng 30 phút và dựa vào lịch sử có thai chết lưu, quyết định hỗ trợ quá trình đẻ.

Việc điều trị và tiêm phòng cần được ghi chép để đảm bảo thực hiện đúng ngày và kiểm soát chặt chẽ thời gian ngừng thuốc (tức là số ngày kể từ khi dùng thuốc đến khi động vật được phép đưa ra thị trường).